Trong PTKT, chúng ta sẽ có những mẫu hình đảo chiều sau một xu hướng tăng hoặc giảm giá. Những mẫu hình đảo chiều phổ biến là hai đỉnh/đáy, ba đỉnh/đáy, và vai đầu vai/vai đầu vai ngược.
Tất cả các mẫu hình biểu đồ được tạo ra từ bốn yếu tố sau:
Xu hướng hiện tại: Điều kiện tiên quyết để hình thành bất kỳ mẫu hình biểu đồ nào là phải tồn tại một xu hướng trước đó. Sẽ không thể xảy ra đảo chiều hay tiếp diễn xu hướng nếu xu hướng đó chưa từng tồn tại.
Điểm phá vỡ (Breakout point): Mốc giá mà tại đó cổ phiếu vượt lên trên mức kháng cự (tín hiệu tăng) hoặc rơi xuống dưới mức hỗ trợ (tín hiệu giảm), đồng thời thoát ra khỏi phạm vi của mẫu hình biểu đồ.
Xu hướng mới: Sau khi mẫu hình biểu đồ được hoàn thiện, giá sẽ bước vào một xu hướng mới theo hướng đã phá vỡ.
Khối lượng là một yếu tố then chốt quyết định độ tin cậy của một mẫu hình.
Khối lượng (thanh khoản) chính là số lượng cổ phiếu được giao dịch trong một khoảng thời gian nhất định.
Trong phân tích kỹ thuật, khối lượng đóng vai trò quan trọng trong việc phân biệt mẫu hình thật và mẫu hình giả, bởi các mẫu hình đáng tin cậy thường có yêu cầu cụ thể về khối lượng tại những thời điểm quan trọng.
Thông thường:
Khối lượng lớn trong quá trình hình thành mẫu hình sẽ tăng tính xác nhận cho xu hướng.
Sau khi mẫu hình hoàn thiện, khối lượng giao dịch càng cao thì tác động của mẫu hình đó lên biến động giá càng mạnh.
Mẫu Hình Hai Đỉnh
Trong một xu hướng tăng (xem hình minh họa), thị trường thiết lập mức đỉnh cao mới tại điểm A, thường kèm theo khối lượng giao dịch gia tăng. Sau đó, giá điều chỉnh giảm dần về điểm B với khối lượng thấp.
Tuy nhiên, nhịp phục hồi tiếp theo lên điểm C không thể đóng cửa vượt qua đỉnh A trước đó và bắt đầu giảm trở lại. Lúc này, mẫu hình hai đỉnh đã hình thành, nhưng chưa hoàn thiện.
Mẫu hình hai đỉnh chỉ được xác nhận hoàn thành khi:
Giá giảm xuyên thủng điểm B (đáy trung tâm),
Khối lượng giao dịch lớn tại điểm phá vỡ.
Khối lượng càng lớn khi giá phá vỡ đáy B thì độ tin cậy và sức mạnh của mẫu hình càng cao.
Cách dự đoán mục tiêu giá sau khi phá vỡ:
Đo chiều cao từ đỉnh A xuống đáy B.
Lấy khoảng cách này trừ xuống từ điểm giá phá vỡ đáy B.
Mức giá tính được chính là mục tiêu giảm dự kiến.
Chiến lược giao dịch:
Nhà đầu tư đánh xuống (short): có thể mở vị thế khi giá phá vỡ điểm B.
Nhà đầu tư đang nắm giữ vị thế mua (long): nên chốt lời khi giá giảm xuyên điểm B và mẫu hình hai đỉnh được xác nhận.
Mẫu Hình Hai Đáy
Mẫu hình Hai Đáy lý tưởng có hai đáy nổi bật (A và C) nằm ở cùng một mức giá, tạo thành vùng hỗ trợ rõ ràng.
Khác với mẫu hình Hai Đỉnh, khối lượng trong quá trình hình thành Hai Đáy thường giảm dần. Mẫu hình được xác nhận hoàn thiện khi:
Giá đóng cửa vượt lên trên đỉnh giữa (điểm B),
Khối lượng giao dịch tăng mạnh tại thời điểm phá vỡ.
Khi đó, tín hiệu mua được kích hoạt tại điểm D – chính là nến phá vỡ đỉnh B.
Thông thường, sau khi phá vỡ, giá có thể quay lại kiểm định vùng điểm B (pullback) trước khi tiếp tục xu hướng tăng; đây là hiện tượng bình thường và không làm mất hiệu lực mẫu hình.
Chiến lược giao dịch với mẫu hình Hai Đáy:
Mua sớm tại đáy C, sau đó chốt lời ở điểm B nếu giá không phá vỡ thành công.
Mua xác nhận khi giá vượt đỉnh B với khối lượng lớn.
Có thể bổ sung vị thế khi giá retest lại vùng điểm B sau phá vỡ.
Mẫu hình Vai Đầu Vai
Mẫu hình Vai Đầu Vai (VĐV) là một trong mẫu hình rất thường xuyên xuất hiện với độ chính xác rất cao. Trong biểu đồ nến nhật VĐV được gọi là Đỉnh Ba Tượng Phật.
Mẫu hình Vai – Đầu – Vai (VĐV) ở đỉnh thường xuất hiện sau một xu hướng tăng mạnh và báo hiệu khả năng đảo chiều từ tăng sang giảm.
1. Vai trái (điểm A → E)
Giá tăng mạnh với khối lượng lớn, tạo đỉnh tại điểm A, sau đó điều chỉnh giảm về điểm E. Trong nhịp giảm này, khối lượng giao dịch giảm đáng kể, cho thấy lực bán tạm thời không quá mạnh.
2. Phần đầu (điểm B → F)
Từ điểm E, giá bật tăng trở lại với khối lượng lớn, vượt đỉnh vai trái để tạo đỉnh mới tại điểm B.
Sau đó, giá giảm về vùng đáy điểm F, nằm gần hoặc hơi thấp hơn/ cao hơn đáy E nhưng chắc chắn thấp hơn đỉnh vai trái (A). Khối lượng trong nhịp giảm này thường thấp hơn so với nhịp tăng trước đó.
3. Vai phải (điểm C)
Từ F, giá tăng lần thứ ba để hình thành vai phải (điểm C), nhưng khối lượng thấp hơn rõ rệt so với vai trái và phần đầu. Mức tăng này thất bại, không đạt tới đỉnh B và nhanh chóng suy yếu.
4. Phá thủng đường viền cổ (Neckline – điểm G)
Đường viền cổ được vẽ nối đáy E và đáy F. Khi giá đóng cửa phá thủng đường viền cổ tại điểm G với khối lượng lớn, mẫu hình được xác nhận hoàn tất. Tiêu chuẩn xác nhận thường là giá đóng cửa thấp hơn ít nhất 3% so với đường viền cổ. Đây là tín hiệu rõ ràng cho thấy quá trình phân phối đã hoàn thành và xu hướng giảm mới bắt đầu.
5. Hồi kiểm (điểm H)
Sau khi phá vỡ, giá có thể quay lại kiểm định đường viền cổ (điểm H) trước khi tiếp tục giảm sâu về các mức thấp mới. Đây là giai đoạn được gọi là retest, khá phổ biến trong thực tế.
Giá Mục Tiêu và Giao Dịch Theo VĐV
Giá mục tiêu dựa vào chiều cao của mẫu hình. Sau khi phá thủng đường viền cổ, giá sẽ giảm xuống một khoảng cách bằng với khoan khoảng cách thắng đứng từ phần đỉnh B đến đường viền cổ. Theo đó, lấy khoảng cách thẳng đứng từ phần đỉnh đầu (điểm B) đến đường viền cổ. Sau đó chiếu khoảng cách đó xuống từ điểm đường viền cổ bị phá thủng để có giá mục tiêu. Khi giá cắt qua đường viền cổ, NĐT có thể short xuống hoặc trước đó nếu NĐT đã mua vào thì có thể chốt lời.
Mẫu Hình Vai Đầu Vai Ngược
Mẫu hình này còn được gọi là Vai Đầu Vai ở Đáy. Tương tự mẫu hình Vai Đầu Vai ở Đỉnh, phiên bản Vai Đầu Vai Ngược cũng gồm ba đáy, trong đó “đầu” (đáy ở giữa) thấp hơn hai “vai”. Mẫu hình hoàn thiện khi giá đóng cửa vượt lên trên đường viền cổ (neckline). Cách đo mục tiêu giá cũng giống như ở Vai Đầu Vai ở Đỉnh.
Hai điểm khác biệt chính so với Vai Đầu Vai ở Đỉnh
Hồi kiểm đường viền cổ sau phá vỡ
Sau khi phá vỡ tăng qua đường viền cổ, giá thường có xu hướng quay lại điều chỉnh (retest) đường viền cổ trước khi tiếp tục tăng.Vai trò của khối lượng
Ở mẫu hình đáy, khối lượng đóng vai trò quan trọng hơn nhiều. Nguyên nhân là để thị trường đảo chiều từ giảm sang tăng, lực mua phải gia tăng đáng kể nhằm khởi động xu hướng tăng mới.
Phân tích khối lượng trong Vai Đầu Vai ở Đáy
Nửa đầu mẫu hình có đặc điểm tương tự Vai Đầu Vai ở Đỉnh: khối lượng ở vai trái (A) thường lớn, khối lượng ở phần đầu (B) khi giá giảm lại thấp hơn nhiều so với vai trái.
Tuy nhiên, nhịp phục hồi từ phần đầu (B) thường đi kèm khối lượng tăng mạnh, cao hơn so với nhịp tăng của vai trái.Khi giá giảm để hình thành vai phải, khối lượng thường rất thấp.
Điểm bùng nổ: Cú tăng giá vượt đường viền cổ (G) phải đi kèm khối lượng giao dịch rất cao để xác nhận phá vỡ. Đây là đặc điểm khác biệt quan trọng nhất so với Vai Đầu Vai ở Đỉnh.
Việc giá quay lại kiểm tra đường viền cổ sau phá vỡ là phổ biến và nên diễn ra với khối lượng thấp.
Chiến lược giao dịch với Vai Đầu Vai Ngược
Phương án 1: Mở vị thế mua ngay khi giá phá vỡ đường viền cổ, kèm thanh khoản lớn.
Phương án 2: Chờ giá quay lại retest đường viền cổ và chỉ mua nếu thanh khoản trong pha retest rất thấp.
Ví Dụ Vai Đầu Vai
1. Nhận dạng mô hình
Vai trái (Left Shoulder): Hình thành khi giá tăng mạnh từ vùng đáy, đạt đỉnh rồi điều chỉnh.
Đầu (Head): Đỉnh cao nhất của xu hướng, vượt hẳn vai trái.
Vai phải (Right Shoulder): Giá tăng trở lại nhưng không vượt đỉnh đầu, thấp hơn hoặc bằng vai trái.
Đường viền cổ (Neckline): Kẻ qua các điểm đáy giữa vai và đầu, ở đây hơi nghiêng xuống.
2. Tín hiệu phá vỡ (Breakdown)
Sau khi hình thành vai phải, giá phá vỡ đường viền cổ vào ngày 13 tháng 5 2022 với khối lượng giao dịch tăng, xác nhận mô hình giảm giá.
Vùng "Giá thủng đường viền cổ" đánh dấu điểm kích hoạt tín hiệu bán.
3. Mục tiêu giá (Target Price)
Mục tiêu giảm được ước tính bằng cách lấy khoảng cách từ đỉnh đầu xuống đường viền cổ, sau đó trừ xuống từ điểm phá vỡ.
Ở đây:
Đỉnh đầu ≈ 33.70
Neckline ≈ 24.30
Khoảng chênh lệch ≈ 9.4
Mục tiêu giá sau phá vỡ ≈ 22 – 9.4 = 12.6
Thực tế giá đã giảm sâu hơn mục tiêu kỹ thuật, về vùng dưới 12. Cách dự đoán giá này chỉ mang tính tham khảo, sẽ có lúc giảm hơn giá mục tiêu, giảm ít hơn giá mực tiêu hoặc đúng giá mục tiêu.
Ví Dụ 2 Đỉnh
1. Nhận dạng mô hình
Đỉnh 1: Giá tăng mạnh, đạt đỉnh quanh 32.5, sau đó điều chỉnh xuống.
Đỉnh 2: Giá hồi phục trở lại gần mức đỉnh 1 nhưng không vượt qua, cho thấy lực mua suy yếu.
Đáy trung tâm (Neckline): Vùng đáy giữa hai đỉnh, ở khoảng giá 29. Khi giá phá xuống dưới đây, mô hình được xác nhận.
2. Tín hiệu phá vỡ
Điểm thủng đáy trung tâm: Sau đỉnh 2, giá giảm và phá vỡ vùng hỗ trợ 29 kèm khối lượng giao dịch tăng.
Đây là tín hiệu bán rõ ràng, vì mô hình 2 đỉnh báo hiệu xu hướng tăng trước đó đã kết thúc.
3. Dự đoán mục tiêu giá
Công thức:
Mục tiêu = Giá đáy trung tâm – (Đỉnh – Đáy trung tâm)
≈ 29 – (32.5 – 29) = 29 – 3.5 = 25.5Thực tế giá đã giảm về đúng quanh vùng 23–24 trước khi tích lũy lại, giảm hơn dự đoán mục tiêu.
NĐT có thể đọc Phân Tích Mẫu Hình Biểu Đồ của Dan Zanger để biết thêm các mẫu hình đảo chiều.