Sau khi tìm hiểu về các mẫu hình đảo chiều (từ tăng sang giảm hoặc từ giảm sang tăng), chúng ta tiếp tục tìm hiểu về mẫu hình tiếp diễn. Trong một xu hướng tăng hoặc giảm, giá cổ phiếu thường không di chuyển một mạch mà sẽ xuất hiện những giai đoạn tạm chững lại. Trong thời gian này, giá có thể hình thành mẫu hình tiếp diễn, báo hiệu khả năng xu hướng chính sẽ tiếp tục.
Mẫu hình tiếp diễn có ý nghĩa và hiệu quả cao nhất khi diễn ra trong thời gian ngắn, thường khoảng 5–15 phiên giao dịch (tương đương 1–3 tuần). Những dạng mẫu hình tiếp diễn phổ biến gồm: tam giác dốc lên/dốc xuống, lá cờ, cờ đuôi nheo, cái nêm, và hộp chữ nhật.
Tam Giác Dốc Lên (Ascending Triangle)
Đặc điểm nhận diện Tam Giác Dốc Lên là một mẫu hình tiếp diễn có cạnh trên nằm ngang (đường kháng cự) và cạnh dưới dốc lên (đường hỗ trợ). Đường hỗ trợ được hình thành từ các đáy sau cao hơn đáy trước, cho thấy lực mua ngày càng mạnh. Mẫu hình này thường xuất hiện trong xu hướng tăng và là tín hiệu cho thấy bên mua sẵn sàng trả giá cao hơn để sở hữu cổ phiếu.
Trong quá trình hình thành, giá nhiều lần chạm đường kháng cự nhưng chưa thể bứt phá ngay, vì nguồn cung ở vùng giá này còn lớn. Thị trường cần thời gian (vài ngày đến vài tuần) để hấp thụ hết lượng cung. Khi lượng cung được giải tỏa, giá thường phá vỡ cạnh trên và tiếp tục xu hướng tăng trước đó.
Chiến lược giao dịch
Điểm mua tối ưu: Khi giá đóng cửa vượt lên trên đường kháng cự với khối lượng giao dịch lớn.
Tránh mua nếu:
Giá chỉ vượt tạm trong phiên nhưng đóng cửa quay lại trong tam giác.
Phá vỡ với khối lượng thấp (dễ là tín hiệu giả).
Thời điểm phá vỡ: Thường xảy ra từ giữa đến 3/4 chiều ngang của tam giác. Nếu giá đi quá 3/4 mà chưa phá vỡ, mẫu hình giảm hiệu lực và giá dễ đi ngang hoặc thoát ra ở đỉnh tam giác mà không có xu hướng rõ.
Cách tính mục tiêu giá
Đo chiều cao lớn nhất của tam giác (khoảng cách giữa đường kháng cự và đáy thấp nhất trong mẫu hình).
Cộng khoảng cách đó vào giá phá vỡ để ước tính mục tiêu giá.
Tam Giác Dốc Xuống (Descending Triangle)
Đặc điểm nhận diện Tam Giác Dốc Xuống là hình ảnh phản chiếu của Tam Giác Dốc Lên. Điểm khác biệt là:
Cạnh dưới nằm ngang (đường hỗ trợ).
Cạnh trên dốc xuống (đường kháng cự).
Mẫu hình này thường xuất hiện trong xu hướng giảm và được xem là mẫu hình tiếp diễn xu hướng giảm. Trong quá trình hình thành, mỗi nhịp hồi phục bị chặn lại ở mức giá thấp hơn trước, thể hiện bên bán liên tục hạ giá chấp nhận bán ra, tạo áp lực giảm dần lên giá.
Tâm lý thị trường
Lực bán chiếm ưu thế rõ rệt so với lực mua.
Mỗi lần giá hồi lên gặp kháng cự sớm hơn và thấp hơn trước → bên mua yếu thế.
Khi lực cầu yếu ớt không đủ giữ vững vùng hỗ trợ, giá sẽ phá vỡ cạnh dưới.
Tín hiệu giảm được xác nhận khi nến đóng cửa dưới đường hỗ trợ ngang, đi kèm khối lượng tăng đột biến.
Chiến lược giao dịch
Điểm bán/short: Khi giá đóng cửa thủng đường hỗ trợ ngang với khối lượng lớn.
Kỹ thuật đo mục tiêu giá: Giống Tam Giác Dốc Lên → đo chiều cao lớn nhất của tam giác, sau đó trừ khoảng cách đó từ điểm phá vỡ để ước tính mục tiêu giảm.
Yếu tố thời gian
Thường hình thành trong 1–3 tháng trên biểu đồ ngày.
Nếu sử dụng biểu đồ tuần/tháng, thời gian hình thành có thể kéo dài nhiều tháng đến vài năm.
Nếu thời gian tồn tại dưới 1 tháng, rất có thể đó là mẫu hình ngắn hạn khác (ví dụ: Cờ Đuôi Nheo).
Mẫu hình Lá Cờ (Flag Pattern)
1. Khái niệm
Là mẫu hình tiếp diễn xu hướng ngắn hạn.
Có hình dạng hình chữ nhật hoặc hình bình hành nhỏ được tạo bởi hai đường xu hướng song song.
Đặc trưng: Dốc ngược lại với xu hướng chính.
Trong xu hướng tăng → Lá Cờ dốc xuống → gọi là Lá Cờ Tăng.
Trong xu hướng giảm → Lá Cờ dốc lên → gọi là Lá Cờ Giảm.
2. Quá trình hình thành
Cột cờ (Flagpole):
Xuất hiện trước Lá Cờ.
Là một cú tăng/giảm mạnh và nhanh (gần như thẳng đứng), thường với khối lượng cao.
Thân cờ (Flag):
Giá điều chỉnh nhẹ theo hướng ngược lại xu hướng chính.
Hình thành trong 3–4 ngày đến tối đa 1–3 tuần.
Khối lượng giảm dần trong giai đoạn này → cho thấy đó chỉ là chốt lời, không phải phân phối.
Phá vỡ (Breakout):
Giá thoát khỏi Lá Cờ theo hướng của xu hướng ban đầu.
Khối lượng tăng mạnh tại điểm phá vỡ.
3. Đặc điểm nhận dạng
Hình dạng: Hình bình hành/hình chữ nhật nhỏ dốc ngược với xu hướng.
Thời gian hình thành: Ngắn (thường 1–3 tuần).
Khối lượng:
Giảm dần trong quá trình hình thành.
Tăng mạnh khi phá vỡ.
Vị trí: Thường nằm ở khoảng giữa xu hướng.
4. Cách giao dịch
Điểm vào lệnh:
Mua (Lá Cờ Tăng) hoặc bán (Lá Cờ Giảm) vào ngày xuất hiện breakout rõ ràng kèm khối lượng lớn.
Mục tiêu giá:
Lấy chiều cao cột cờ đo từ điểm phá vỡ.
Dừng lỗ:
Đặt ngay dưới (Lá Cờ Tăng) hoặc trên (Lá Cờ Giảm) vùng biên của Lá Cờ.
Mẫu hình Cờ Đuôi Nheo (Pennant)
1. Khái niệm và hình thành
Cờ Đuôi Nheo là mẫu hình tiếp diễn xu hướng ngắn hạn, thường xuất hiện sau một đợt tăng hoặc giảm mạnh.
Đặc điểm:
Hình dạng giống một tam giác đối xứng nhỏ nghiêng ngang.
Thời gian hình thành không quá 3 tuần.
Trong giai đoạn hình thành, khối lượng giảm dần và co hẹp.
Khi phá vỡ, khối lượng tăng mạnh — lý tưởng nhất là bùng nổ đột biến.
2. Tâm lý thị trường
Trước mẫu hình, giá có một cú bứt phá mạnh (cột cờ) với khối lượng lớn → cho thấy phe thắng thế đã chiếm ưu thế.
Giai đoạn Cờ Đuôi Nheo là lúc thị trường tạm nghỉ, hấp thụ cung/cầu còn lại.
Sau khi hoàn tất, giá thường tiếp tục di chuyển theo hướng xu hướng ban đầu với mức biến động tương đương chiều dài cột cờ.
3. Chiến lược giao dịch
Điểm vào lệnh:
Mua khi giá phá vỡ cạnh trên (trong xu hướng tăng) kèm khối lượng lớn.
Bán/short khi giá phá thủng cạnh dưới (trong xu hướng giảm) kèm khối lượng lớn.
Mục tiêu giá:
Đo chiều cao cột cờ và cộng/trừ khoảng cách đó từ điểm phá vỡ để xác định mục tiêu.
Quản lý rủi ro:
Đặt dừng lỗ ngay dưới/ trên biên đối diện của Cờ Đuôi Nheo.
4. Quy tắc chung cho Cờ và Cờ Đuôi Nheo
Trước mẫu hình: Luôn có một cú di chuyển gần như thẳng đứng (cột cờ) kèm khối lượng lớn.
Giai đoạn hình thành: Giá tạm dừng trong 1–3 tuần, khối lượng thấp.
Kết thúc mẫu hình: Xu hướng tiếp diễn với sự bùng nổ khối lượng.
Vị trí xuất hiện: Thường ở khoảng giữa xu hướng chính.
Hình dạng:
Cờ Đuôi Nheo: Tam giác đối xứng nhỏ nằm ngang.
Lá Cờ: Hình bình hành nhỏ, nghiêng ngược hướng xu hướng chính.
Thời gian hình thành trong xu hướng giảm thường ngắn hơn trong xu hướng tăng.
Tính phổ biến: Xuất hiện thường xuyên trên cả thị trường chứng khoán và thị trường hàng hóa/tương lai.
Mẫu hình Cái Nêm (Wedge)
1. Khái niệm
Mẫu hình Cái Nêm là một dạng mẫu hình tiếp diễn hoặc đảo chiều tùy theo hướng và vị trí xuất hiện.
Hình dạng: Hai đường xu hướng hội tụ về phía đỉnh chóp.
Đặc điểm chung:
Khối lượng giảm dần trong quá trình hình thành.
Thời gian hình thành: >1 tháng và thường <3 tháng.
Xu hướng trước đó + hướng của Cái Nêm quyết định khả năng tiếp diễn hay đảo chiều.
2. Các loại Cái Nêm
a. Cái Nêm Hướng Lên (Rising Wedge) – Dự báo giảm giá
Hình dạng: Cả đường trên và đường dưới đều nghiêng lên.
Tâm lý thị trường:
Thường xuất hiện trong một xu hướng giảm như một pha hồi phục tạm thời.
Giá tăng nhẹ nhưng khối lượng giảm dần → lực mua yếu đi.
Người mua thận trọng, bên bán chờ cơ hội đẩy giá xuống.
Xác nhận phá vỡ: Giá phá thủng cạnh dưới với khối lượng lớn.
Ý nghĩa: Tiếp diễn xu hướng giảm hoặc đảo chiều giảm sau một pha tăng yếu.
b. Cái Nêm Hướng Xuống (Falling Wedge) – Dự báo tăng giá
Hình dạng: Cả đường trên và đường dưới đều nghiêng xuống.
Tâm lý thị trường:
Thường xuất hiện trong xu hướng tăng như một pha điều chỉnh tạm thời.
Giá giảm dần nhưng khối lượng giảm → áp lực bán yếu dần.
Bên bán không còn sẵn lòng bán, dẫn đến thiếu nguồn cung.
Xác nhận phá vỡ: Giá vượt cạnh trên với khối lượng lớn.
Ý nghĩa: Tiếp diễn xu hướng tăng hoặc đảo chiều tăng.
3. Giao dịch với Cái Nêm
An toàn nhất: Chờ phá vỡ rõ ràng kèm khối lượng giao dịch tăng đột biến trước khi vào lệnh.
Điểm vào:
Rising Wedge: Bán/short khi phá thủng cạnh dưới.
Falling Wedge: Mua khi phá vỡ cạnh trên.
Mục tiêu giá:
Đo khoảng cách x (biên độ biến động của xu hướng trước đó) → cộng/trừ vào điểm phá vỡ.
Mẫu hình Hộp Chữ Nhật (Rectangle)
1. Khái niệm
Là mẫu hình củng cố (consolidation pattern) trong xu hướng hiện tại.
Hình thành khi giá dao động giữa một vùng hỗ trợ cố định và một vùng kháng cự cố định, tạo thành hai đường ngang song song.
Khi hoàn thành, giá thường tiếp tục xu hướng trước đó.
2. Đặc điểm nhận dạng
Hình dạng: Hai đường ngang song song (một đường kháng cự ở trên, một đường hỗ trợ ở dưới).
Khối lượng:
Dao động trong vùng hộp: thường giảm nhẹ hoặc thay đổi thất thường.
Phá vỡ: khối lượng tăng đột biến xác nhận hướng đi mới.
Thời gian hình thành: Có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng, tùy khung thời gian phân tích.
3. Ý nghĩa tâm lý thị trường
Giai đoạn nghỉ ngơi của xu hướng chính.
Bên mua và bên bán tạm thời cân bằng, giá dao động trong khung hẹp.
Khi một bên chiếm ưu thế rõ rệt, giá sẽ phá vỡ hộp và tiếp diễn xu hướng.
4. Cách giao dịch
a. Giao dịch theo dao động (Swing Trading)
Chiến lược:
Mua ở gần vùng hỗ trợ.
Bán ở gần vùng kháng cự.
Ưu điểm: Rủi ro thấp (vì dừng lỗ ngay ngoài biên hộp), tận dụng biến động ngắn hạn.
Nhược điểm: Có thể bỏ lỡ cú phá vỡ mạnh theo xu hướng chính.
b. Giao dịch theo điểm phá vỡ (Breakout Trading)
Chiến lược:
Chờ giá đóng cửa rõ ràng ngoài biên hộp kèm khối lượng lớn.
Mua khi phá vỡ lên (breakout).
Bán khi phá thủng xuống (breakdown).
Ưu điểm: Đi theo xu hướng mạnh sau phá vỡ.
Nhược điểm: Cần kiên nhẫn chờ xác nhận.
5. Giá mục tiêu
Công thức:
Đo chiều cao của hộp (khoảng cách giữa kháng cự và hỗ trợ).
Cộng (nếu breakout lên) hoặc trừ (nếu breakdown xuống) vào điểm phá vỡ.
NĐT có thể đọc Phân Tích Mẫu Hình Biểu Đồ của Dan Zanger để biết thêm các mẫu hình giá tiếp diễn.