Trong đầu cơ, yếu tố tâm lý đóng vai trò quyết định đến sự thành công của một trader. Lý thuyết hay các mô hình phân tích để đưa ra quyết định vào lệnh vốn dĩ rất đơn giản và dễ áp dụng. Tuy nhiên, chính tâm lý mới là thứ ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến hành động của nhà đầu tư (NĐT). Tâm lý có thể khiến NĐT bỏ qua kỷ luật, quy tắc và kế hoạch đã đặt ra trước khi giao dịch. Do đó, việc kiểm soát tâm lý là vô cùng quan trọng. Nếu NĐT không làm chủ được cảm xúc của mình, thì cảm xúc sẽ kiểm soát ngược lại, dẫn đến thua lỗ. Trong quá trình xây dựng phong cách giao dịch, NĐT phải tuân thủ những quy tắc đã đề ra, bởi ai cũng hiểu rằng vi phạm kỷ luật sẽ đồng nghĩa với mất tiền.
Một trạng thái tâm lý mà mọi trader cần làm quen chính là thua lỗ. Cắt lỗ nghe thì đơn giản, nhưng khi thực sự giao dịch, NĐT sẽ cảm nhận rõ áp lực tâm lý nặng nề. Đây là thói quen khó chấp nhận nhất đối với người mới và ngay cả khi đã quen, cắt lỗ vẫn ít nhiều gây ảnh hưởng đến tâm trạng. Vì vậy, NĐT cần có phong cách và kế hoạch giao dịch rõ ràng. Kế hoạch này cần nêu rõ: khi giá giảm đến đâu sẽ xử lý thế nào, khi giá tăng đến đâu sẽ làm gì, hoặc nếu mua xong 2–4 tuần mà giá chưa tăng thì hành động ra sao. Quan trọng là mọi tình huống cần được chuẩn bị trước để khi xảy ra, NĐT chỉ việc làm theo, tránh bị cảm xúc chi phối và ra quyết định sai lầm.
Khi đã có kế hoạch rõ ràng, NĐT sẽ hạn chế rơi vào FOMO (sợ bỏ lỡ cơ hội) hay revenge trading (giao dịch trả thù). Lý do là vì bản thân đã tin tưởng vào quy tắc và chiến lược của mình, biết rằng nếu kiên trì theo kế hoạch thì sẽ có lợi nhuận. Kế hoạch giúp NĐT giữ được sự bình tĩnh trước biến động thị trường. Để xây dựng kế hoạch và kỷ luật giao dịch, NĐT trước tiên cần hiểu rõ mình đang làm gì, trang bị kiến thức lý thuyết vững chắc, rồi mới thực hành. Khi áp dụng, NĐT sẽ dần học hỏi, rút kinh nghiệm và tinh chỉnh chiến lược cho phù hợp với thực tế thị trường. Quan trọng là không nên quá cứng nhắc; hãy cho phép bản thân điều chỉnh kế hoạch khi bối cảnh thay đổi.
Trong đầu cơ, rất khó tránh khỏi những pha “break false” (phá vỡ giả) hoặc phá vỡ thành công nhưng nhanh chóng thất bại. Tất cả các cú break đều có xác suất thành công chỉ khoảng 50/50, nên để tránh hoàn toàn là điều gần như bất khả thi. Tuy nhiên, vẫn có thể giảm rủi ro nếu quan sát hai yếu tố chính khi giá phá vỡ mẫu hình, xu hướng giảm hoặc nến đảo chiều:
Thanh khoản – Phiên break cần có khối lượng giao dịch gấp 2–3 lần trung bình 20 phiên, và phải cao hơn hẳn các phiên trước đó để chứng tỏ dòng tiền mạnh.
Độ spread – Biên độ tăng của cây nến break tối thiểu phải đạt 3% trong phiên, lý tưởng nhất là trên 5%. Ngoài ra, giá đóng cửa phiên break phải cao hơn điểm break ít nhất 3%.
Nếu đáp ứng được hai yếu tố này, khả năng rơi vào break false sẽ giảm đáng kể. Sau khi mua theo tín hiệu break, NĐT nên kiên nhẫn giữ 1–3 tuần (5–15 phiên) để cổ phiếu phát huy sức mạnh. Có thể dùng MA20 để đo sức tăng; nếu sau 15 phiên giá vẫn không bứt phá và nằm dưới MA20 thì nên cân nhắc bán.
Trường hợp của VTP trong hình là một ví dụ điển hình của break false. Trong phiên phá đỉnh gần nhất và vượt ra khỏi dải Bollinger Band, thanh khoản tuy tăng so với trung bình nhưng chưa đạt mức gấp 2–3 lần trung bình 20 phiên, cũng không vượt trội so với các phiên trước đó, cho thấy dòng tiền chưa đủ mạnh để duy trì đà tăng. Biên độ nến break tuy đạt mức tăng trần nhưng không đủ 3% tính từ điểm break. Ngay sau phiên break, giá nhanh chóng quay đầu giảm mạnh với thanh khoản gần bằng ngày break. Thông thường, nếu giảm ngay sau break thì thanh khoản và biên độ giảm phải thấp, nhưng ở đây thì không. Trong giai đoạn giữ đà sau đó, giá không duy trì được sức mạnh và nhanh chóng rơi xuống dưới MA20, vi phạm nguyên tắc cần giữ trên MA20 ít nhất 5–15 phiên để xác nhận xu hướng tăng.